Bảng tổng hợp các hàm làm việc với thời gian trong MySQL

d52bb1 2024

Trong nội dung này, tập trung trình bày các hàm xử lý thời gian, ngày, tháng, năm, … các thao cộng trừ và định dạng thời gian trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL.

1. NOW()

- Xác định thời gian tại thời điểm hiện tại

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT NOW();

2011-12-26 19:50:24

2

SELECT NOW() + 0;

20111226195113

2. CURDATE()

- Xác định ngày, tháng, năm tại thời điểm hiện tại

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT CURDATE();

2011-12-26

3. CURTIME()

- Xác định giờ, phút, giây tại thời điểm hiện tại

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT CURTIME();

19:54:27

4. DATE(expr)

- Xác định ngày, tháng, năm tại thời điểm expr

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT DATE('2011-12-23 09:22:03');

2011-12-23

5. TIME(expr)

- Xác định giờ, phút, giây tại thời điểm expr

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT TIME('2011-12-23 09:22:03');

09:22:03

6. YEAR(expr)

- Xác định năm tại thời điểm expr

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT YEAR('2011-12-23');

2011


 

7. MONTH(expr)

- Xác định tháng (chỉ số 1, 2, 3, …) tại thời điểm expr

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT MONTH('2011-12-23');

12

8. MONTHNAME(expr)

- Xác định tên tháng tại thời điểm expr

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT MONTHNAME('2011-12-23');

December

9. WEEKDAY(expr)

- Xác định chỉ số ngày trong tuần (0 = Monday, 1 = Tuesday, … 6 = Sunday)

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT WEEKDAY('2011-12-23');

4

10. WEEKOFYEAR(expr)

- Xác định chỉ số tuần trong năm (kết quả nằm trong khoảng từ 1 đến 55)

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT WEEKOFYEAR('2011-12-23');

51

11. DAY(expr)

- Xác định ngày (chỉ số) tại thời điểm expr

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT DAY('2011-12-23');

23

12. DAYOFYEAR(expr)

- Xác định số thứ tự của ngày trong năm tại thời điểm expr (kết quả nằm trong khoảng từ 1 đến 366)

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT DAYOFYEAR('2011-12-23');

357

13. DAYOFMONTH(expr)

- Xác định số thứ tự của ngày trong tháng tại thời điểm expr (kết quả nằm trong khoảng từ 1 đến 31)

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT DAYOFMONTH('2011-12-23');

23


 

14. DAYNAME(expr)

- Xác định tên (thứ) của ngày tại thời điểm expr

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT DAYNAME('2011-12-23');

Friday

15. DAYOFWEEK(expr)

- Xác định ngày (chỉ số) của ngày tại thời điểm expr (1 = Sunday, 2 = Monday, …, 7 = Saturday)

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT DAYOFWEEK('2011-12-23');

6

16. HOUR(expr)

- Xác định giờ tại thời điểm expr

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT HOUR('2011-12-23 09:22:03');

9

17. MINUTE(expr)

- Xác định phút tại thời điểm expr

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT MINUTE('2011-12-23 09:22:03');

22

18. SECOND(expr)

- Xác định giây tại thời điểm expr

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT SECOND('2011-12-23 09:22:03');

3

19. MICROSECOND(expr)

- Xác định mili giây tại thời điểm expr

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT MICROSECOND('12:00:00.123456');

123456

20. TIME_TO_SEC(expr)

- Chuyển thời gian tại thời điểm expr ra số giây

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT TIME_TO_SEC('22:23:00');

80580


 

21. FROM_DAYS(N)

- Chuyển về định dạng thời gian của giá trị số N

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT FROM_DAYS(730669);

2000-07-03

22. LAST_DAY(expr)

- Xác định ngày cuối cùng trong tháng của tháng tại thời điểm expr

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT LAST_DAY('2011-12-23 09:22:03');

2011-12-31

23. ADDDATE(date, INTERVAL expr unit)

- Cộng vào thời điểm date một giá trị expr thuộc dạng unit

 

STT

Đầu vào

Đầu ra

1

SELECT ADDDATE('2006-05-12',INTERVAL 1 DAY);

2006-05-13

2

SELECT ADDDATE('2006-05-12',INTERVAL 8 MONTH);

2007-01-12

Nguồn: zezo.dev