Stt | Activity Action Intent & Miêu tả |
---|---|
1 | ACTION_ALL_APPS
Liệt kê tất cả ứng dụng có sẵn trên thiết bị |
2 | ACTION_ANSWER
Xử lý một cuộc gọi đến |
3 | ACTION_ATTACH_DATA
Được sử dụng để chỉ rằng một số phần dữ liệu nên được gắn kết tới một số vị trí khác |
4 | ACTION_BATTERY_CHANGED
Đây là một sticky broadcast chứa trạng thái nạp pin, mức độ, và thông tin khác về Battery |
5 | ACTION_BATTERY_LOW
Broadcast này tương ứng với thông báo từ hệ thống “Low battery warning” |
6 | ACTION_BATTERY_OKAY
Sẽ được gửi sau ACTION_BATTERY_LOW khi battery đã trở về trạng thái ok |
7 | ACTION_BOOT_COMPLETED
Đây là tín hiệu broadcast sau khi hệ thống đã kết thúc boot |
8 | ACTION_BUG_REPORT
Chỉ Activity để báo cáo một Bug |
9 | ACTION_CALL
Thực hiện một cuộc gọi tới ai đó đã được xác định bởi Data |
10 | ACTION_CALL_BUTTON
Người dùng nhấn nút “call” để tới dialer hoặc UI thích hợp để tạo một cuộc gọi |
11 | ACTION_CAMERA_BUTTON
“Camera Button” bị nhấn |
12 | ACTION_CHOOSER
Hiển thị một Activity Chooser, cho phép người dùng chọn thứ họ muốn trước khi tiến hành |
13 | ACTION_CONFIGURATION_CHANGED
Cấu hình (orientation, locale, etc) hiện tại của thiết bị đã thay đổi |
14 | ACTION_DATE_CHANGED
Date đã thay đổi |
15 | ACTION_DEFAULT
Tương tự ACTION_VIEW, “standard” action mà được thực hiện trên mỗi phần của Data |
16 | ACTION_DELETE
Xóa Data đã cho từ Container của nó |
17 | ACTION_DEVICE_STORAGE_LOW
Một sticky broadcast chỉ điều kiện low memory trên thiết bị |
18 | ACTION_DEVICE_STORAGE_OK
Chỉ điều kiện low memory trên thiết bị không tồn tại nữa |
19 | ACTION_DIAL
Quay một số đã được xác định bởi Data |
20 | ACTION_DOCK_EVENT
Một sticky broadcast cho các thay đổi trong trạng thái dock của thiết bị |
21 | ACTION_DREAMING_STARTED
Được gửi sau khi hệ thống bắt đầu Dreaming |
22 | ACTION_DREAMING_STOPPED
Được gửi sau khi hệ thống dừng Dreaming |
23 | ACTION_EDIT
Cung cấp truy cập tường minh mà có thể sửa đổi đến Data đã cho |
24 | ACTION_FACTORY_TEST
Main entry cho factory test |
25 | ACTION_GET_CONTENT
Cho phép người dùng chọn một loại Data cụ thể và trả về nó |
26 | ACTION_GTALK_SERVICE_CONNECTED
Một kết nối GTalk đã được thành lập |
27 | ACTION_GTALK_SERVICE_DISCONNECTED
Một kết nối GTalk đã bị ngắt |
28 | ACTION_HEADSET_PLUG
Tai nghe được cắm vào hoặc rút ra |
29 | ACTION_INPUT_METHOD_CHANGED
Một phương thức input đã bị thay đổi |
30 | ACTION_INSERT
Chèn một item trống vào trong Container đã cho |
31 | ACTION_INSERT_OR_EDIT
Chọn một item đang tồn tại, hoặc chèn một item mới, và sau đó sửa đổi nó |
32 | ACTION_INSTALL_PACKAGE
Chạy installer của ứng dụng |
33 | ACTION_LOCALE_CHANGED
Locale của thiết bị hiện tại đã thay đổi |
34 | ACTION_MAIN
Bắt đầu một main entry point, khong mong chờ để nhận Data |
35 | ACTION_MEDIA_BUTTON
“Media Button” bị nhấn |
36 | ACTION_MEDIA_CHECKING
Media ngoại vi có mặt, và đang được kiểm tra |
37 | ACTION_MEDIA_EJECT
Người dùng muốn gỡ bỏ kho lưu media ngoại vi |
38 | ACTION_MEDIA_REMOVED
Media ngoại vi đã bị xóa |
39 | ACTION_NEW_OUTGOING_CALL
Một cuộc gọi ra ngoài đang chuẩn bị được đặt |
40 | ACTION_PASTE
Tạo một item mới trong Container đã cho, khởi tạo nó từ các nội dung hiện tại của Clipboard |
41 | ACTION_POWER_CONNECTED
Nguồn ngoại vi đã được kết nối với thiết bị |
42 | ACTION_REBOOT
Có reboot. Chỉ sử dụng cho System code |
43 | ACTION_RUN
Chạy Data, bất kể ý nghĩa của nó |
44 | ACTION_SCREEN_OFF
Được gửi sau khi màn hình bị tắt |
45 | ACTION_SCREEN_ON
Được gửi sau khi màn hình được bật lên |
46 | ACTION_SEARCH
Thực hiện một tìm kiếm |
47 | ACTION_SEND
Phân phối một số Data tới ai đó |
48 | ACTION_SENDTO
Gửi một thông báo tới ai đó đã cho bởi Data |
49 | ACTION_SEND_MULTIPLE
Phân phối nhiều Data tới ai đó |
50 | ACTION_SET_WALLPAPER
Chỉ các thiết lập để chọn wallpaper |
51 | ACTION_SHUTDOWN
Thiết bị đang tắt |
52 | ACTION_SYNC
Thực hiện một tiến trình đồng bộ hóa dữ liệu |
53 | ACTION_TIMEZONE_CHANGED
Timezone đã thay đổi |
54 | ACTION_TIME_CHANGED
Time đã được thiết lập |
55 | ACTION_VIEW
Hiển thị dữ liệu tới người dùng |
56 | ACTION_VOICE_COMMAND
Bắt đầu Voice Command |
57 | ACTION_WALLPAPER_CHANGED
Wallpaper hiện tại đã thay đổi |
58 | ACTION_WEB_SEARCH
Thực hiện một Web search |