Bảng các action Intent

View 03cd82 2024

 

 

Stt

Activity Action Intent & Miêu tả

1

ACTION_ALL_APPS

Liệt kê tất cả ứng dụng có sẵn trên thiết bị

2

ACTION_ANSWER

Xử lý một cuộc gọi đến

3

ACTION_ATTACH_DATA

Được sử dụng để chỉ rằng một số phần dữ liệu nên được gắn kết tới một số vị trí khác

4

ACTION_BATTERY_CHANGED

Đây là một sticky broadcast chứa trạng thái nạp pin, mức độ, và thông tin khác về Battery

5

ACTION_BATTERY_LOW

Broadcast này tương ứng với thông báo từ hệ thống "Low battery warning"

6

ACTION_BATTERY_OKAY

Sẽ được gửi sau ACTION_BATTERY_LOW khi battery đã trở về trạng thái ok

7

ACTION_BOOT_COMPLETED

Đây là tín hiệu broadcast sau khi hệ thống đã kết thúc boot

8

ACTION_BUG_REPORT

Chỉ Activity để báo cáo một Bug

9

ACTION_CALL

Thực hiện một cuộc gọi tới ai đó đã được xác định bởi Data

10

ACTION_CALL_BUTTON

Người dùng nhấn nút "call" để tới dialer hoặc UI thích hợp để tạo một cuộc gọi

11

ACTION_CAMERA_BUTTON

"Camera Button" bị nhấn

12

ACTION_CHOOSER

Hiển thị một Activity Chooser, cho phép người dùng chọn thứ họ muốn trước khi tiến hành

13

ACTION_CONFIGURATION_CHANGED

Cấu hình (orientation, locale, etc) hiện tại của thiết bị đã thay đổi

14

ACTION_DATE_CHANGED

Date đã thay đổi

15

ACTION_DEFAULT

Tương tự ACTION_VIEW, "standard" action mà được thực hiện trên mỗi phần của Data

16

ACTION_DELETE

Xóa Data đã cho từ Container của nó

17

ACTION_DEVICE_STORAGE_LOW

Một sticky broadcast chỉ điều kiện low memory trên thiết bị

18

ACTION_DEVICE_STORAGE_OK

Chỉ điều kiện low memory trên thiết bị không tồn tại nữa

19

ACTION_DIAL

Quay một số đã được xác định bởi Data

20

ACTION_DOCK_EVENT

Một sticky broadcast cho các thay đổi trong trạng thái dock của thiết bị

21

ACTION_DREAMING_STARTED

Được gửi sau khi hệ thống bắt đầu Dreaming

22

ACTION_DREAMING_STOPPED

Được gửi sau khi hệ thống dừng Dreaming

23

ACTION_EDIT

Cung cấp truy cập tường minh mà có thể sửa đổi đến Data đã cho

24

ACTION_FACTORY_TEST

Main entry cho factory test

25

ACTION_GET_CONTENT

Cho phép người dùng chọn một loại Data cụ thể và trả về nó

26

ACTION_GTALK_SERVICE_CONNECTED

Một kết nối GTalk đã được thành lập

27

ACTION_GTALK_SERVICE_DISCONNECTED

Một kết nối GTalk đã bị ngắt

28

ACTION_HEADSET_PLUG

Tai nghe được cắm vào hoặc rút ra

29

ACTION_INPUT_METHOD_CHANGED

Một phương thức input đã bị thay đổi

30

ACTION_INSERT

Chèn một item trống vào trong Container đã cho

31

ACTION_INSERT_OR_EDIT

Chọn một item đang tồn tại, hoặc chèn một item mới, và sau đó sửa đổi nó

32

ACTION_INSTALL_PACKAGE

Chạy installer của ứng dụng

33

ACTION_LOCALE_CHANGED

Locale của thiết bị hiện tại đã thay đổi

34

ACTION_MAIN

Bắt đầu một main entry point, khong mong chờ để nhận Data

35

ACTION_MEDIA_BUTTON

"Media Button" bị nhấn

36

ACTION_MEDIA_CHECKING

Media ngoại vi có mặt, và đang được kiểm tra

37

ACTION_MEDIA_EJECT

Người dùng muốn gỡ bỏ kho lưu media ngoại vi

38

ACTION_MEDIA_REMOVED

Media ngoại vi đã bị xóa

39

ACTION_NEW_OUTGOING_CALL

Một cuộc gọi ra ngoài đang chuẩn bị được đặt

40

ACTION_PASTE

Tạo một item mới trong Container đã cho, khởi tạo nó từ các nội dung hiện tại của Clipboard

41

ACTION_POWER_CONNECTED

Nguồn ngoại vi đã được kết nối với thiết bị

42

ACTION_REBOOT

Có reboot. Chỉ sử dụng cho System code

43

ACTION_RUN

Chạy Data, bất kể ý nghĩa của nó

44

ACTION_SCREEN_OFF

Được gửi sau khi màn hình bị tắt

45

ACTION_SCREEN_ON

Được gửi sau khi màn hình được bật lên

46

ACTION_SEARCH

Thực hiện một tìm kiếm

47

ACTION_SEND

Phân phối một số Data tới ai đó

48

ACTION_SENDTO

Gửi một thông báo tới ai đó đã cho bởi Data

49

ACTION_SEND_MULTIPLE

Phân phối nhiều Data tới ai đó

50

ACTION_SET_WALLPAPER

Chỉ các thiết lập để chọn wallpaper

51

ACTION_SHUTDOWN

Thiết bị đang tắt

52

ACTION_SYNC

Thực hiện một tiến trình đồng bộ hóa dữ liệu

53

ACTION_TIMEZONE_CHANGED

Timezone đã thay đổi

54

ACTION_TIME_CHANGED

Time đã được thiết lập

55

ACTION_VIEW

Hiển thị dữ liệu tới người dùng

56

ACTION_VOICE_COMMAND

Bắt đầu Voice Command

57

ACTION_WALLPAPER_CHANGED

Wallpaper hiện tại đã thay đổi

58

ACTION_WEB_SEARCH

Thực hiện một Web search

 

 

Nguồn: zezo.dev