Trong nội dung này, tập trung trình bày các hàm xử lý thời gian, ngày, tháng, năm, … các thao cộng trừ và định dạng thời gian trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL.

1. NOW()

– Xác định thời gian tại thời điểm hiện tại

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT NOW(); 2011-12-26 19:50:24
2 SELECT NOW() + 0; 20111226195113

2. CURDATE()

– Xác định ngày, tháng, năm tại thời điểm hiện tại

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT CURDATE(); 2011-12-26

3. CURTIME()

– Xác định giờ, phút, giây tại thời điểm hiện tại

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT CURTIME(); 19:54:27

4. DATE(expr)

– Xác định ngày, tháng, năm tại thời điểm expr

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT DATE(‘2011-12-23 09:22:03’); 2011-12-23

5. TIME(expr)

– Xác định giờ, phút, giây tại thời điểm expr

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT TIME(‘2011-12-23 09:22:03’); 09:22:03

6. YEAR(expr)

– Xác định năm tại thời điểm expr

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT YEAR(‘2011-12-23’); 2011

 

7. MONTH(expr)

– Xác định tháng (chỉ số 1, 2, 3, …) tại thời điểm expr

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT MONTH(‘2011-12-23’); 12

8. MONTHNAME(expr)

– Xác định tên tháng tại thời điểm expr

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT MONTHNAME(‘2011-12-23’); December

9. WEEKDAY(expr)

– Xác định chỉ số ngày trong tuần (0 = Monday, 1 = Tuesday, … 6 = Sunday)

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT WEEKDAY(‘2011-12-23’); 4

10. WEEKOFYEAR(expr)

– Xác định chỉ số tuần trong năm (kết quả nằm trong khoảng từ 1 đến 55)

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT WEEKOFYEAR(‘2011-12-23’); 51

11. DAY(expr)

– Xác định ngày (chỉ số) tại thời điểm expr

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT DAY(‘2011-12-23’); 23

12. DAYOFYEAR(expr)

– Xác định số thứ tự của ngày trong năm tại thời điểm expr (kết quả nằm trong khoảng từ 1 đến 366)

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT DAYOFYEAR(‘2011-12-23’); 357

13. DAYOFMONTH(expr)

– Xác định số thứ tự của ngày trong tháng tại thời điểm expr (kết quả nằm trong khoảng từ 1 đến 31)

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT DAYOFMONTH(‘2011-12-23’); 23

 

14. DAYNAME(expr)

– Xác định tên (thứ) của ngày tại thời điểm expr

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT DAYNAME(‘2011-12-23’); Friday

15. DAYOFWEEK(expr)

– Xác định ngày (chỉ số) của ngày tại thời điểm expr (1 = Sunday, 2 = Monday, …, 7 = Saturday)

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT DAYOFWEEK(‘2011-12-23’); 6

16. HOUR(expr)

– Xác định giờ tại thời điểm expr

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT HOUR(‘2011-12-23 09:22:03’); 9

17. MINUTE(expr)

– Xác định phút tại thời điểm expr

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT MINUTE(‘2011-12-23 09:22:03’); 22

18. SECOND(expr)

– Xác định giây tại thời điểm expr

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT SECOND(‘2011-12-23 09:22:03’); 3

19. MICROSECOND(expr)

– Xác định mili giây tại thời điểm expr

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT MICROSECOND(’12:00:00.123456′); 123456

20. TIME_TO_SEC(expr)

– Chuyển thời gian tại thời điểm expr ra số giây

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT TIME_TO_SEC(’22:23:00′); 80580

 

21. FROM_DAYS(N)

– Chuyển về định dạng thời gian của giá trị số N

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT FROM_DAYS(730669); 2000-07-03

22. LAST_DAY(expr)

– Xác định ngày cuối cùng trong tháng của tháng tại thời điểm expr

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT LAST_DAY(‘2011-12-23 09:22:03’); 2011-12-31

23. ADDDATE(date, INTERVAL expr unit)

– Cộng vào thời điểm date một giá trị expr thuộc dạng unit

 

STT Đầu vào Đầu ra
1 SELECT ADDDATE(‘2006-05-12’,INTERVAL 1 DAY); 2006-05-13
2 SELECT ADDDATE(‘2006-05-12’,INTERVAL 8 MONTH); 2007-01-12